Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2012–13 Đội hình thi đấuSố áo | Vị trí | Tên | Quốc tịch | Ngày sinh (tuổi) | Kí hợp đồng từ | Năm kí hợp đồng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
1 | GK | Richard Lee | (1982-10-05)5 tháng 10, 1982 (29 tuổi) | Watford | 2010 | ||
16 | GK | Antoine Gounet | (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (23 tuổi) | Không có | 2012 | ||
21 | GK | Simon Moore | (1990-05-19)19 tháng 5, 1990 (22 tuổi) | Không có | 2009 | ||
Hậu vệ | |||||||
2 | DF | Kevin O'Connor (c) | (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (30 tuổi) | Trẻ | 2000 | ||
3 | DF | Scott Barron | (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (26 tuổi) | Millwall | 2012 | ||
5 | DF | Tony Craig | (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (27 tuổi) | Millwall | 2012 | ||
6 | DF | Harlee Dean | (1991-07-26)26 tháng 7, 1991 (21 tuổi) | Southampton | 2012 | ||
14 | DF | Shay Logan | (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (24 tuổi) | Manchester City | 2011 | ||
18 | DF | Lee Hodson | (1991-10-02)2 tháng 10, 1991 (20 tuổi) | Watford | 2012 | Mượn từ Watford | |
24 | DF | Jake Bidwell | (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | Everton | 2012 | Mượn từ Everton | |
26 | DF | Leon Redwood | (1991-09-23)23 tháng 9, 1991 (20 tuổi) | Không có | 2012 | ||
28 | DF | Alfie Mawson | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (18 tuổi) | Trẻ | 2011 | Cho mượn đến Maidenhead United | |
31 | DF | Aaron Pierre | (1993-02-17)17 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Fulham | 2011 | ||
33 | DF | Rob Kiernan | (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | Wigan Athletic | 2012 | Mượn từ Wigan Athletic | |
Tiền vệ | |||||||
4 | MF | Adam Forshaw | (1991-10-08)8 tháng 10, 1991 (20 tuổi) | Everton | 2012 | ||
7 | MF | Sam Saunders | (1983-08-29)29 tháng 8, 1983 (28 tuổi) | Dagenham & Redbridge | 2009 | ||
8 | MF | Jonathan Douglas | (1981-11-22)22 tháng 11, 1981 (30 tuổi) | Swindon Town | 2011 | ||
12 | MF | Tom Adeyemi | (1991-10-24)24 tháng 10, 1991 (20 tuổi) | Norwich City | 2012 | Mượn từ Norwich City | |
15 | MF | Stuart Dallas | (1991-04-19)19 tháng 4, 1991 (21 tuổi) | Crusaders | 2012 | ||
19 | MF | Harry Forrester | (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | Aston Villa | 2011 | ||
20 | MF | Toumani Diagouraga | (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (25 tuổi) | Peterborough United | 2010 | ||
22 | MF | Jake Reeves | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Trẻ | 2011 | Cho mượn đến AFC Wimbledon | |
27 | MF | Manny Oyeleke | (1992-12-24)24 tháng 12, 1992 (19 tuổi) | Trẻ | 2011 | Cho mượn đến Northampton Town | |
34 | MF | Charlie Adams | (1994-05-16)16 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
Tiền đạo | |||||||
9 | FW | Clayton Donaldson | (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | Crewe Alexandra | 2011 | ||
10 | FW | Farid El Alagui | (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (27 tuổi) | Falkirk | 2012 | ||
11 | FW | Marcello Trotta | (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Fulham | 2012 | Mượn từ Fulham | |
17 | FW | Bradley Wright-Phillips | (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (27 tuổi) | Charlton Athletic | 2013 | Mượn từ Charlton Athletic | |
23 | FW | Paul Hayes | (1983-09-20)20 tháng 9, 1983 (28 tuổi) | Charlton Athletic | 2012 | Cho mượn đến Crawley Town | |
30 | FW | Antonio German | (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | Không có | 2012 | Cho mượn đến Gillingham | |
Cầu thủ rời câu lạc bộ giữa mùa giải | |||||||
11 | MF | Jimmy Spencer | (1991-12-13)13 tháng 12, 1991 (20 tuổi) | Huddersfield Town | 2012 | Trở lại Huddersfield Town sau khi mượn | |
18 | MF | Ryan Fredericks | (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | 2012 | Trở lại Tottenham Hotspur sau khi mượn | |
32 | DF | Leon Legge | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (27 tuổi) | Tonbridge Angels | 2009 | Cho mượn đến Gillingham, chuyển đến Gillingham | |
32 | DF | Liam Moore | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Leicester City | 2013 | Trở lại Leicester City sau khi mượn |
Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2012–13 Đội hình thi đấuLiên quan
Brentford Brentford F.C. Brentford F.C. mùa giải 2016–17 Brentford F.C. mùa giải 2018–19 Brentford F.C. mùa giải 2014–15 Brentford F.C. mùa giải 2012–13 Brentford F.C. mùa giải 2019–20 Brentford F.C. mùa giải 2013–14 Brentford F.C. mùa giải 2011–12 Brentford F.C. mùa giải 2017–18Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brentford F.C. mùa giải 2012–13 http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?season_id=... http://www.statto.com/football/teams/brentford/201... http://www.brentfordfc.co.uk/news/article/adeyemi-... http://www.brentfordfc.co.uk/news/article/antonio-... http://www.brentfordfc.co.uk/news/article/bidwell-...